Từ điển Thiều Chửu
罟 - cổ
① Cái lưới. ||② Hình phép, như uý thử tội cổ 畏此罪罟 sợ cái lưới tội ấy. Ý nói hình phép nghiệt ngã, thêu dệt tội người như vây lưới lại vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh
罟 - cổ
(văn) ① Rớ cá; ② Thả rớ đánh cá; ③ Lưới tội, hình pháp: 畏此罪罟 sợ cái lưới tội ấy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
罟 - cổ
Cái lưới — Chỉ cái lưới pháp luật.